18 điểm nên học trường nào?

17

Câu hỏi “18 điểm nên học trường nào?” luôn là mối quan tâm hàng đầu của các thí sinh và phụ huynh trong mùa tuyển sinh đại học. Với mức điểm này, bạn có thể cảm thấy lo lắng về khả năng vào được trường đại học chất lượng. Tuy nhiên, việc chọn trường phù hợp không chỉ dựa trên điểm số mà còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, định hướng nghề nghiệp và chất lượng đào tạo của từng ngôi trường. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng với mức điểm chuẩn hợp lý, Đại học Tân Tạo (TTU) chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.

18 Điểm Nên Học Trường Đại Học Tân Tạo – Chất Lượng Chuẩn Hoa Kỳ

Trường Đại học Tân Tạo là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu khu vực miền Nam, nổi bật với chương trình đào tạo chuẩn Hoa Kỳ được áp dụng từ Đại học Rice danh tiếng. Thuộc Tập đoàn Tân Tạo với mạng lưới hơn 1.000 doanh nghiệp đối tác, TTU không chỉ đảm bảo chất lượng giáo dục mà còn tạo ra cầu nối vững chắc giữa nhà trường và thị trường lao động.

Với triết lý “học tập suốt đời”, TTU cam kết không tăng học phí trong suốt khóa học và có nhiều chính sách học bổng giá trị, đặc biệt là 100 suất học bổng toàn phần dành cho những sinh viên tài năng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình, đồng thời khuyến khích học sinh phấn đấu vượt lên chính mình.

Trường Đại học Tân Tạo
Trường Đại học Tân Tạo

Các ngành xét tuyển 18 điểm đỗ vào TTU

Với mức điểm chuẩn dự kiến là 18 điểm cho hầu hết các ngành (theo phương thức xét điểm thi THPT), TTU mở ra cơ hội lớn cho các thí sinh ở nhiều khối thi khác nhau với các tổ hợp môn xét tuyển đa dạng:

STT NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ lớp 12) Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
1 Quản trị kinh doanh
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
2 Kinh doanh quốc tế
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
3 Tài chính – Ngân hàng
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí),
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
4 Kế toán
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
5 Khoa học máy tính
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X07 (Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp)
  • X25 (Toán, GDKT & PL, Anh văn)
  • X26 (Toán, Tin học, Anh văn)
  • X27 (Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh văn)
  • X56 (Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
6 Công nghệ sinh học
  • A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
  • B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
  • B03 (Toán, Sinh học, Ngữ văn)
  • B08 (Toán, Sinh học, Anh văn)
  • X14 (Toán, Sinh học, Tin học)
  • X16 (Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
7 Ngôn ngữ Anh
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • D08 (Toán, Sinh học, Anh văn)
  • X25 (Toán, GDKT & PL, Anh văn)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
8 Trí tuệ nhân tạo (mới)
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X07 (Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp)
  • X25 (Toán, GDKT & PL, Anh văn)
  • X26 (Toán, Tin học, Anh văn)
  • X27 (Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh văn)
  • X56 (Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
9 Khoa học dữ liệu (mới)
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
  • A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X07 (Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp)
  • X25 (Toán, GDKT & PL, Anh văn)
  • X26 (Toán, Tin học, Anh văn)
  • X27 (Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh văn)
  • X56 (Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)
10 Digital Marketing (mới)
  • A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)A01 (Toán, Vật lí, Anh văn)
  • C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
  • D01 (Ngữ văn, Toán, Anh văn)
  • D07 (Toán, Hóa học, Anh văn)
  • X01 (Toán, Ngữ văn, GDKT & PL)
Điểm tổ hợp môn ≥ 15 (Dự kiến)

Lý Do Chọn Trường Đại Học Tân Tạo Với 18 Điểm

Nhiều chính sách học bổng

TTU cam kết hỗ trợ tài chính mạnh mẽ cho sinh viên thông qua hệ thống học bổng đa dạng. Cụ thể, trường cung cấp 100 suất học bổng toàn phần, ưu đãi học phí từ 30-100% năm nhất, giảm học phí 30% cho học sinh tỉnh Tây Ninh, con em giáo viên, giảng viên, bác sĩ. Điều này đảm bảo rằng tài năng không bị giới hạn bởi hoàn cảnh kinh tế.

Đại Học trong lòng doanh nghiệp

TTU thuộc Tập đoàn Tân Tạo, kết nối hơn 1.000 doanh nghiệp đối tác, cam kết giới thiệu việc làm đến khi có việc làm. Điều này giống như việc bạn có một “cầu nối vàng” trực tiếp với thị trường lao động, giúp sinh viên không chỉ học mà còn có cơ hội thực hành và làm việc ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.

Cam kết chất lượng giảng dạy

Số lượng sinh viên mỗi lớp học từ 25 – 35 sinh viên để đảm bảo chất lượng học tập và tương tác hiệu quả với giảng viên. Điều này tạo ra môi trường học tập thân thiện, nơi mỗi sinh viên đều được quan tâm và hỗ trợ cá nhân hóa.

Chương trình tiếng Anh “From Zero to Hero”

TTU đảm bảo giúp sinh viên thành thạo tiếng Anh sau khi tốt nghiệp, có cơ hội việc làm quốc tế với mức lương khủng so với mặt bằng. Chương trình này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, khi tiếng Anh trở thành “chìa khóa vàng” mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.

Lời khuyên cho các sinh viên

Việc chọn trường và ngành học phù hợp với 18 điểm đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố quan trọng.

Cách chọn ngành phù hợp với 18 điểm

Khi có 18 điểm, bạn đừng nghĩ rằng lựa chọn của mình bị hạn chế. Thay vào đó, hãy xem đây là cơ hội để tìm ra ngành học thực sự phù hợp với bản thân. Trước tiên, hãy đánh giá sở thích và khả năng của mình một cách trung thực. Nếu bạn thích làm việc với con số và có tư duy logic, các ngành kinh tế, quản trị có thể phù hợp. Nếu bạn đam mê công nghệ và sáng tạo, hãy cân nhắc các ngành IT, khoa học dữ liệu.

Điều quan trọng là đừng chọn ngành chỉ vì “dễ vào” mà hãy chọn ngành mà bạn có thể phát triển lâu dài. Hãy nghiên cứu kỹ về triển vọng nghề nghiệp, cơ hội việc làm và mức lương trung bình của ngành. Tham khảo ý kiến từ những người đã làm trong ngành để có cái nhìn thực tế nhất.

Tiêu chí chọn trường có chất lượng tốt

Chọn trường đại học giống như chọn một “ngôi nhà thứ hai” cho 4 năm học tập. Đầu tiên, hãy xem xét chương trình đào tạo có được chuẩn hóa quốc tế hay không. Trường có liên kết với các trường đại học danh tiếng trên thế giới sẽ mang lại lợi thế lớn về chất lượng giáo dục. Thứ hai, cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập cũng rất quan trọng – một phòng thí nghiệm hiện đại có thể quyết định chất lượng học tập của bạn.

Không kém phần quan trọng là tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp và mức lương khởi điểm. Hãy tìm hiểu về mạng lưới doanh nghiệp đối tác của trường, cơ hội thực tập và cam kết hỗ trợ việc làm. Cuối cùng, môi trường học tập và văn hóa trường học cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển toàn diện của bạn.

Kết luận

Với 18 điểm, bạn hoàn toàn có thể theo đuổi ước mơ đại học của mình tại Đại học Tân Tạo. TTU không chỉ mang đến chương trình đào tạo chất lượng chuẩn Hoa Kỳ mà còn cam kết đồng hành cùng sinh viên từ khi nhập học đến khi có việc làm ổn định. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và mạng lưới doanh nghiệp rộng khắp, TTU chính là lựa chọn lý tưởng cho hành trình học tập của bạn. Hãy liên hệ ngay với TTU để được tư vấn chi tiết về chương trình học và chính sách học bổng phù hợp nhất!