6 ứng dụng công nghệ sinh học phổ biến nhất trong thực tiễn

14

Công nghệ sinh học đang trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết đầy đủ về phạm vi ứng dụng của công nghệ sinh học trong đời sống thực tiễn.

Thế nên trong bài viết này, Đại học Tân Tạo sẽ giới thiệu 6 ứng dụng công nghệ sinh học phổ biến nhất trong thực tiễn. Dựa theo các lĩnh vực kinh tế xã hội, có thể chia Công nghệ sinh học thành các mảng chính như:

  • Công nghệ sinh học trong y dược
  • Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
  • Công nghệ sinh học trong thực phẩm
  • Công nghệ sinh học trong môi trường
  • Công nghệ sinh học trong năng lượng
  • Công nghệ sinh học trong hóa học và vật liệu

Ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược

Nhiều công trình nghiên cứu của công nghệ sinh học đã được ứng dụng thành công trong Y Dược, đặc biệt là ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh và sản xuất thuốc và vacxin. Lĩnh vực này đã tạo ra bước đột phá quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu.

Trong những năm gần đây, ứng dụng công nghệ di truyền trong y tế đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong sản xuất kháng sinh, vắc-xin, kháng thể đơn dòng và các protein có hoạt tính sinh học. Hiện tượng kháng thuốc ngày càng phổ biến đã thúc đẩy các nghiên cứu tìm kiếm kháng sinh mới.

Đồng thời, kháng thể đơn dòng đang được ứng dụng rộng rãi trong phân tích miễn dịch, định vị khối u, phát hiện protein liên quan đến tế bào ung thư và xác định các loại vi khuẩn khác nhau, giúp chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn. Công nghệ ADN tái tổ hợp đã cho phép sản xuất đại trà các protein trị liệu như insulin điều trị đái tháo đường, interferon chống ung thư và các hormone tăng trưởng, mang lại lợi ích cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.

Ứng dụng công nghệ gene liệu pháp tế bào T mang thụ thể kháng nguyên dạng khảm (CAR-T) là một loại miễn dịch trị liệu sử dụng tế bào T của chính bệnh nhân đã được biến đổi gen nhằm phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược
Ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược

Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp

Công nghệ sinh học trong nông nghiệp đã mang lại những đóng góp quan trọng, giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp. Lĩnh vực này bao gồm nhiều ứng dụng đa dạng và hiệu quả.

Một trong những ứng dụng quan trọng là kỹ thuật chọn dòng tế bào biến dị soma, nhân giống trong ống nghiệm (nhân giống in vitro), lai vô tính hay dung hợp tế bào trần, và kỹ thuật sản xuất cây đơn bội. Các phương pháp này giúp tạo ra giống cây trồng mới với những đặc tính ưu việt như khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn, cho năng suất cao hơn.

Ứng dụng vi sinh trong cố định đạm và biến nạp gen nif cũng đang được nghiên cứu tích cực. Các nhà khoa học đang nỗ lực tách gen nif từ các vi sinh vật cố định đạm để chuyển sang các cây trồng quan trọng như lúa, ngô – một mô hình lý tưởng cho công tác tạo giống hiện đại.

Công nghệ sinh học còn tạo ra những phương pháp canh tác mới như phương pháp màng dinh dưỡng và hệ thống thủy canh, cho phép trồng cây không cần đất, tiết kiệm nước và diện tích canh tác.

Trong chăn nuôi, công nghệ sinh học giúp cải thiện giống vật nuôi, phát triển vắc-xin và thuốc thú y hiệu quả hơn. Đối với lâm nghiệp, nó giúp tạo ra các giống cây rừng sinh trưởng nhanh, chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Trong thủy sản, công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc chọn lọc giống, phòng bệnh và cải thiện môi trường nuôi trồng thủy sản.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược
Ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược

Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm

Công nghệ sinh học đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong ngành công nghiệp thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm. Đặc biệt, công nghệ lên men đã được cải tiến vượt bậc nhờ các ứng dụng của công nghệ sinh học.

Các nghiên cứu sử dụng công nghệ di truyền phục vụ cho công nghệ lên men chủ yếu tập trung vào hai hướng chính. Hướng thứ nhất là phân tích di truyền các loại vi sinh vật trong quá trình lên men, xác định các gen mã hóa cho các tính trạng mong muốn để tạo ra sản phẩm có năng suất và chất lượng cao. Hướng thứ hai là tạo ra các vi sinh vật chuyển gen phục vụ cho quy trình lên men. Ví dụ, trong sản xuất rượu, các nhà khoa học đã phát triển những chủng vi sinh vật có khả năng tạo rượu cao và cho hương vị đặc trưng thông qua công nghệ di truyền.

Trong sản xuất rượu vang, thay vì phải sử dụng hai loại vi sinh vật riêng biệt (Saccharomyces cerevisiae để tạo cồn và Leuconostoc để nâng cao chất lượng), hiện nay các nhà khoa học đã phát triển được chủng vi sinh vật chuyển gen có thể thực hiện cả hai quá trình. Đối với các sản phẩm lên men từ sữa như pho mát và sữa chua, công nghệ sinh học đã tạo ra những chủng vi sinh vật với các đặc tính xác định, giúp kiểm soát quá trình lên men tốt hơn so với việc sử dụng vi sinh vật tự nhiên trước đây.

Nhờ công nghệ vi sinh vật và công nghệ gen, các nhà khoa học đã tạo ra những chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp các enzyme chịu nhiệt, chịu axit, chịu kiềm để sản xuất enzyme công nghiệp. Ví dụ, enzyme α-amylase chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mạch nha và đường glucose từ tinh bột. Các ứng dụng công nghệ sinh học hiện đại còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác trong công nghiệp thực phẩm như sản xuất protein đơn bào, chất tăng hương vị, axit amino, vitamin, màu thực phẩm và chất tạo ngọt.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp
Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp

Ứng dụng công nghệ sinh học trong môi trường

Vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng trên toàn cầu, đòi hỏi những giải pháp hiệu quả và bền vững. Trong bối cảnh đó, các biện pháp công nghệ sinh học ngày càng tỏ ra ưu việt hơn so với các biện pháp truyền thống trong việc bảo vệ môi trường.

Công nghệ sinh học đã giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường theo nhiều hướng khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là khả năng phân hủy các độc chất vô cơ và hữu cơ trong môi trường. Các vi sinh vật được cải tiến gen có thể phân hủy hiệu quả các chất gây ô nhiễm như thuốc trừ sâu, dầu mỏ, và các hợp chất công nghiệp độc hại. Đồng thời, công nghệ sinh học còn giúp phục hồi các chu trình trao đổi chất của cacbon, nitơ, phốt pho và lưu huỳnh trong tự nhiên, góp phần duy trì cân bằng sinh thái.

Trong xử lý chất thải, công nghệ sinh học cung cấp nhiều phương pháp hiệu quả như xử lý sinh học hiếu khí và lên men phân hủy yếm khí. Đặc biệt, quá trình lên men yếm khí không chỉ giúp xử lý chất thải mà còn cho phép thu nhận các sản phẩm có giá trị như khí sinh học – một nguồn năng lượng tái tạo. Công nghệ sinh học cũng được ứng dụng trong việc xử lý các loại nước thải khác nhau từ ngành công nghiệp nặng, giúp tái sử dụng nguồn nước và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Đối với các sự cố tràn dầu, các nhà khoa học đã phát triển những chủng vi sinh vật có khả năng “ăn dầu”, giúp phân hủy dầu thành các hợp chất ít độc hại hơn. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao và thân thiện với môi trường hơn so với các biện pháp xử lý hóa học truyền thống.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm
Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm

Ứng dụng công nghệ sinh học trong năng lượng

Công nghệ sinh học đang mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các nguồn năng lượng bền vững, thay thế dần các nguồn nhiên liệu hóa thạch đang dần cạn kiệt. Các giải pháp sinh học không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Một trong những hướng tiếp cận chính là thay thế nguồn nguyên liệu cổ sinh (nhiên liệu hóa thạch) bằng nguồn nguyên liệu tái sinh. Công nghệ sinh học giúp chuyển đổi sinh khối (biomass) từ thực vật, chất thải nông nghiệp và rác thải đô thị thành các dạng nhiên liệu sinh học như ethanol, biodiesel và biogas. Ngoài ra, việc thay thế các quá trình không sinh học truyền thống bằng các hệ thống sinh học như tế bào hay enzyme xúc tác cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong quá trình sản xuất.

Công nghệ sinh học còn giúp biến thực vật thành “nhà máy” sản xuất các hóa chất có giá trị như axit lactic, lysine và axit citric. Các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu sử dụng thực vật để sản xuất nhựa sinh học (bioplastic), thay thế dần các loại nhựa từ dầu mỏ gây ô nhiễm môi trường. Một hướng nghiên cứu đầy tiềm năng khác là tăng cường hiệu quả của quá trình quang hợp ở thực vật, giúp cây trồng hấp thụ CO2 hiệu quả hơn, không chỉ giảm phát thải khí nhà kính mà còn tăng năng suất cây trồng.

Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tăng năng suất cây trồng và cây rừng cũng gián tiếp góp phần vào lĩnh vực năng lượng bền vững. Các loại cây trồng năng lượng được cải tiến gen có tốc độ sinh trưởng nhanh, hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời cao hơn, từ đó cung cấp nguồn sinh khối dồi dào cho sản xuất nhiên liệu sinh học.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong năng lượng
Ứng dụng công nghệ sinh học trong năng lượng

Ứng dụng công nghệ sinh học trong Hóa học và Vật liệu

Công nghệ sinh học đang mở ra những hướng tiếp cận mới trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, hướng tới phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường và có tính bền vững cao. Thông qua việc ứng dụng các quá trình sinh học, các nhà khoa học đã tạo ra nhiều vật liệu mới với những tính năng vượt trội so với vật liệu truyền thống.

Một trong những ứng dụng nổi bật của công nghệ sinh học trong lĩnh vực này là sản xuất các polymer sinh học. Khác với các polymer tổng hợp từ dầu mỏ, polymer sinh học được tạo ra từ nguồn nguyên liệu tái tạo và có khả năng phân hủy sinh học. Ví dụ như polyhydroxyalkanoates (PHAs) được tổng hợp từ vi khuẩn và polylactic acid (PLA) được sản xuất từ tinh bột hoặc đường, đang dần thay thế các loại nhựa truyền thống trong nhiều ứng dụng. Các vật liệu này không chỉ giảm thiểu vấn đề ô nhiễm nhựa mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Công nghệ sinh học cũng đang cách mạng hóa ngành công nghiệp dệt may thông qua việc phát triển các loại sợi sinh học mới. Protein spider silk (tơ nhện) tái tổ hợp có độ bền vượt trội so với thép cùng trọng lượng và đang được ứng dụng trong sản xuất các loại vải cao cấp, vật liệu y tế và thậm chí là áo giáp. Ngoài ra, các enzyme sinh học đang được sử dụng để thay thế các chất xúc tác hóa học trong nhiều quá trình sản xuất, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải chất độc hại.

Một lĩnh vực đầy triển vọng khác là phát triển vật liệu sinh học bắt chước cấu trúc và chức năng của các hệ thống sinh học tự nhiên, còn gọi là vật liệu biomimetic. Các vật liệu này có thể tự lắp ráp, tự sửa chữa hoặc đáp ứng với các kích thích bên ngoài, mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong y học, điện tử và xây dựng.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong Hóa học và Vật liệu
Ứng dụng công nghệ sinh học trong Hóa học và Vật liệu

Kết luận

Công nghệ sinh học đã và đang tạo ra những bước tiến vượt bậc trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ y dược, nông nghiệp, thực phẩm đến môi trường, năng lượng và vật liệu. Những ứng dụng đa dạng của công nghệ sinh học không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần giải quyết những thách thức lớn của nhân loại như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng. Với tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, chúng ta có thể kỳ vọng vào nhiều ứng dụng đột phá hơn nữa của công nghệ sinh học trong tương lai, mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển bền vững của xã hội.