Ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo là gì? điểm tương đồng và khác nhau

54

Trong thời đại công nghệ 4.0, ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cộng đồng học sinh, sinh viên trên toàn thế giới. Hai lĩnh vực này không chỉ được dự báo sẽ tạo ra hàng triệu việc làm trong tương lai mà còn được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ vẫn còn băn khoăn ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo là gì? Cũng như những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng. Trong bài viết này, Đại học Tân Tạo sẽ giúp bạn làm sáng tỏ những thắc mắc này và đưa ra cái nhìn toàn diện về hai lĩnh vực đầy tiềm năng này.

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo là gì?

Khoa học dữ liệu (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành kết hợp nhiều phương pháp, thuật toán và hệ thống để trích xuất kiến thức và thông tin từ dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc. Khoa học dữ liệu chủ yếu tập trung vào việc thu thập, phân tích dữ liệu và tìm ra các mẫu (thông tin) từ những tập dữ liệu lớn và phức tạp. Nếu ví dữ liệu như một mỏ vàng khổng lồ, thì khoa học dữ liệu chính là nghệ thuật khai thác, làm sạch và biến những “quặng thô” thành những “thỏi vàng” có giá trị – những thông tin hữu ích giúp doanh nghiệp và tổ chức đưa ra quyết định chính xác.

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là lĩnh vực tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người. AI mô phỏng trí tuệ con người và thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi khả năng lý luận của con người. Hãy tưởng tượng AI như việc tạo ra một “bộ não điện tử” có thể học hỏi, suy luận, nhận biết và giải quyết vấn đề một cách tự chủ, giống như cách con người suy nghĩ và hành động.

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo là gì?
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo là gì?

Điểm tương đồng giữa Ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Mặc dù có những khác biệt rõ rệt, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo chia sẻ nhiều điểm chung quan trọng, tạo nên mối liên hệ mật thiết giữa hai lĩnh vực này.

Ứng dụng dự đoán

Cả hai lĩnh vực đều hướng tới mục tiêu tạo ra các mô hình có khả năng dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ. Một trong những điểm chung quan trọng nhất kết nối hai lĩnh vực này là khả năng dự đoán chung mà chúng mang lại. Trong khoa học dữ liệu, các nhà phân tích xây dựng mô hình để dự báo xu hướng thị trường, hành vi khách hàng hoặc rủi ro tài chính. Tương tự, AI sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) để dự đoán và tự động hóa quyết định trong thời gian thực. Cả hai đều như những “nhà tiên tri” sử dụng dữ liệu làm “pha lê” để nhìn thấy tương lai.

Học máy (Machine Learning)

Học máy (Machine Learning) đóng vai trò như chiếc cầu nối quan trọng giữa khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Học máy là một phần con của cả AI và là công cụ cốt lõi trong cả hai lĩnh vực. Khoa học dữ liệu sử dụng học máy để phát hiện các mẫu ẩn trong dữ liệu, trong khi AI ứng dụng học máy để tạo ra các hệ thống thông minh có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian. Học máy giống như “DNA chung” của hai lĩnh vực này, cung cấp nền tảng cho việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.

Học máy (Machine Learning)
Học máy (Machine Learning)

Sử dụng dữ liệu

Cả khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đều sử dụng dữ liệu với chất lượng cao để đạt được kết quả tối ưu. Dữ liệu không chính xác, thiếu hoặc có độ thiên lệch sẽ dẫn đến những kết quả sai lệch trong cả hai lĩnh vực. Quy trình tiền xử lý dữ liệu – bao gồm làm sạch, chuẩn hóa và biến đổi – là bước quan trọng không thể thiếu. Nếu dữ liệu là “nguyên liệu”, thì chất lượng nguyên liệu sẽ quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng, dù đó là báo cáo phân tích hay hệ thống AI thông minh.

Sử dụng dữ liệu
Sử dụng dữ liệu

Điểm khác biệt chính: khoa học dữ liệu so với trí tuệ nhân tạo

Tiêu chí Khoa học dữ liệu (Data Science) Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI)
Mục tiêu chính Khám phá và trích xuất tri thức từ dữ liệu có cấu trúc hoặc phi cấu trúc để hỗ trợ con người ra quyết định. Xây dựng các hệ thống thông minh có khả năng tự động thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người (suy luận, học hỏi, giải quyết vấn đề).
Trọng tâm Tập trung vào toàn bộ vòng đời của dữ liệu: thu thập, làm sạch, phân tích, trực quan hóa và xây dựng mô hình để tìm ra các xu hướng, quy luật ẩn. Tập trung vào việc mô phỏng trí tuệ con người. Sử dụng các mô hình để máy móc có thể tự học, tự suy luận và đưa ra quyết định một cách tự động.
Phạm vi Là một lĩnh vực liên ngành, bao gồm thống kê, phân tích dữ liệu, một phần của học máy và nghiệp vụ chuyên môn ứng dụng trong doanh nghiệp. Phạm vi ứng dụng: tập trung vào việc phân tích và diễn giải dữ liệu trong doanh nghiệp. Là một lĩnh vực kết hợp của học máy, học sâu (Deep Learning), xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính, robot học, v.v. Nó cũng bao gồm một phần của khoa học dữ liệu về thu thập và xử lý dữ liệu. Phạm vi ứng dụng bao quát hơn: từ các bài toán trong doanh nghiệp đến việc tích hợp vào các sản phẩm thông minh hàng ngày chúng ta sử dụng.
Sản phẩm đầu ra Các báo cáo phân tích, biểu đồ trực quan, các mô hình hoặc số liệu dự đoán (ví dụ: dự báo doanh thu, phân loại khách hàng) để con người tham khảo và ra quyết định. Các hệ thống, ứng dụng có khả năng hoạt động tự chủ (ví dụ: xe tự lái, trợ lý ảo thông minh, hệ thống nhận diện khuôn mặt, chatbot).
Câu hỏi giải quyết “Điều gì đã, đang và sẽ xảy ra?” “Tại sao nó lại xảy ra?” “Chúng ta nên làm gì?” “Làm thế nào để máy móc có thể tự học và giải quyết vấn đề như con người?” “Làm thế nào để tạo ra một hệ thống có thể ‘nhìn’, ‘nghe’, ‘hiểu’ và ‘tương tác’?”

Ứng dụng: khoa học dữ liệu so với trí tuệ nhân tạo

Ứng dụng Khoa học dữ liệu thường tập trung vào việc phân tích và cung cấp thông tin chuyên sâu để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Trong lĩnh vực tài chính, các nhà khoa học dữ liệu phát triển mô hình đánh giá rủi ro tín dụng, dự báo biến động giá cổ phiếu, và phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng. Trong y tế, họ phân tích dữ liệu bệnh nhân để xác định yếu tố nguy cơ, tối ưu hóa quy trình điều trị, và nghiên cứu dịch tễ học. Ngành bán lẻ ứng dụng khoa học dữ liệu để phân khúc khách hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Khoa học dữ liệu giống như “bác sĩ chuyên khoa” của thông tin – chuyên phân tích triệu chứng để đưa ra chẩn đoán và khuyến nghị.

Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo hướng tới việc tạo ra các hệ thống tự động và thông minh có khả năng thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các nhiệm vụ phức tạp. Trong giao thông, AI được tích hợp vào xe tự lái, hệ thống quản lý giao thông thông minh, và ứng dụng định tuyến tối ưu. Lĩnh vực giáo dục ứng dụng AI để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa, đánh giá tự động, và trợ lý giảng dạy ảo. Trong sản xuất, AI điều khiển robot công nghiệp, hệ thống kiểm soát chất lượng tự động, và bảo trì dự đoán thiết bị. AI giống như “người thợ thông minh” – không chỉ hiểu vấn đề mà còn có thể tự động giải quyết.

Nghề nghiệp: khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Sự nghiệp trong Khoa học dữ liệu thường bắt đầu với các vị trí như:

  • Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst)
  • Nhà khoa học dữ liệu cấp độ đầu (Junior Data Scientist)
  • Chuyên viên trí tuệ kinh doanh (Business Intelligence Analyst).

Từ vị trí ban đầu, các nhà khoa học dữ liệu có thể thăng tiến lên các vị trí cao hơn, chuyển sang quản lý nhân sự hoặc dự án, và thậm chí tiến tới vị trí giám đốc dữ liệu. Con đường thăng tiến có thể dẫn đến các vị trí như:

  • Nhà khoa học dữ liệu cấp cao (Senior Data Scientist),
  • Trưởng nhóm khoa học dữ liệu (Lead Data Scientist),
  • Quản lý khoa học dữ liệu (Data Science Manager),
  • Giám đốc dữ liệu (Chief Data Officer – CDO).

Các chuyên gia trong lĩnh vực này cần kỹ năng mạnh về thống kê, lập trình (Python, R, SQL), trực quan hóa dữ liệu, và hiểu biết về nghiệp vụ kinh doanh.

Sự nghiệp trong Khoa học dữ liệu
Sự nghiệp trong Khoa học dữ liệu

Sự nghiệp trong Trí tuệ nhân tạo bao gồm nhiều chuyên ngành như:

  • Kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer)
  • Nhà nghiên cứu AI (AI Research Scientist)
  • Kỹ sư thị giác máy tính (Computer Vision Engineer)
  • Kỹ sư xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing Engineer)
  • Kỹ sư robot (Robotics Engineer).

Tùy thuộc vào trọng tâm của vai trò AI, sự phát triển nghề nghiệp có thể được kỳ vọng tương tự. Bạn có thể thăng tiến lên giám đốc công nghệ. Các vị trí quản lý cao hơn bao gồm:

  • Quản lý sản phẩm AI (AI Product Manager)
  • Giám đốc nghiên cứu AI (AI Research Director)
  • Giám đốc công nghệ (Chief Technology Officer – CTO)

Ngành này đòi hỏi kiến thức sâu về toán học, thuật toán, học sâu (Deep Learning), và khả năng thiết kế hệ thống phức tạp.

Sự nghiệp trong Trí tuệ nhân tạo
Sự nghiệp trong Trí tuệ nhân tạo

Mức lương của ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Mức lương ngành Khoa học dữ liệu tại Việt Nam khá hấp dẫn và có xu hướng tăng mạnh. Mức lương cơ bản cho các nghề nghiệp như Nhà khoa học dữ liệu tại Việt Nam dao động từ 15-21tr/tháng. Tuy nhiên, mức lương thực tế có thể cao hơn đáng kể tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng. Các vị trí mới vào nghề (entry-level) thường có mức lương từ 15-25 tr/tháng, trong khi các chuyên gia cấp cao (senior) có thể nhận từ 40-80 tr/tháng. Đặc biệt, tại các công ty công nghệ lớn, mức lương có thể vượt 100 tr/tháng cho các vị trí quản lý cao.

Mức lương ngành Trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam có mức lương khá hấp dẫn, tùy theo vị trí và kinh nghiệm như: Kỹ sư AI nhận từ 18-50 tr/tháng, kỹ sư Machine Learning từ 34-44tr/tháng, chuyên viên Khoa học Dữ liệu từ 20-45tr/tháng, quản lý sản phẩm AI từ 20-40 tr/tháng và nhà nghiên cứu AI có thể đạt 70 tr/tháng. Về kinh nghiệm, sinh viên mới ra trường có mức khởi điểm khoảng 15tr/tháng. Sau 1-3 năm, thu nhập tăng lên 24tr/tháng, từ 3-5tr/tháng năm là 38tr/tháng và trên 8 năm có thể đạt 42,5tr/tháng. Mức lương cao phản ánh nhu cầu nhân lực lớn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành AI trong tương lai.

Các câu hỏi thường gặp

Ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo ngành nào dễ xin việc hơn?

Khoa học dữ liệu thường được coi là dễ tiếp cận hơn đối với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực này, đặc biệt là đối với những ai có nền tảng toán học, thống kê hoặc phân tích kinh doanh. Ngành AI đòi hỏi chuyên môn sâu hơn về toán học nhưng cũng có mức lương cao hơn.

Nên chọn ngành khoa học dữ liệu hay trí tuệ nhân tạo?

Sự lựa chọn giữa hai ngành phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn; khoa học dữ liệu tập trung vào việc trích xuất thông tin từ dữ liệu, trong khi AI tập trung vào việc tạo ra các hệ thống thông minh. Lựa chọn phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Nếu bạn thích phân tích, khám phá dữ liệu và hỗ trợ quyết định kinh doanh, hãy chọn khoa học dữ liệu. Nếu bạn đam mê tạo ra các hệ thống thông minh và tự động hóa, AI sẽ phù hợp hơn.

Ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo ngành nào khó hơn?

AI (đặc biệt là học sâu) sẽ đòi hỏi hiểu biết sâu hơn về toán học nâng cao, đại số tuyến tính. Khoa học dữ liệu tập trung nhiều hơn vào thống kê và phân tích dữ liệu, nhưng đòi hỏi bạn phải có đầu óc kinh doanh, thường dễ tiếp cận hơn cho người mới bắt đầu.

Kết luận

Cả khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đều là những lĩnh vực đầy tiềm năng trong thời đại số hóa. Khoa học dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường, trong khi AI tạo ra những giải pháp thông minh tự động hóa. Dù bạn chọn con đường nào, việc nắm vững kiến thức nền tảng về toán học, thống kê, và lập trình là điều cần thiết. Tại Đại học Tân Tạo, chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao với sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trong hai lĩnh vực hấp dẫn này. Hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về các chương trình đào tạo khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo tại TTU.