Khám lâm sàng và cận lâm sàng là gì? Chúng có mối quan hệ gì?

12

Khám lâm sàng và cận lâm sàng là gì? Đây là 2 thuật ngữ chuyên môn nhiều người bệnh băn khoăn dễ nhầm lẫn. Trong chẩn đoán Y khoa, sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng là nền tảng để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả. Bạn nên đọc bài viết này bởi vì nó không chỉ giải thích cụ thể khám lâm sàng và cận lâm sàng là gì mà còn phân tích sâu mối quan hệ mật thiết giữa lâm sàng và cận lâm sàng.

1. Khám lâm sàng và cận lâm sàng là gì?

1.1. Khám lâm sàng

Khám lâm sàng là hoạt động thăm khám ban đầu nhằm theo dõi sức khỏe và phát hiện dấu hiệu bất thường thông qua quan sát, nghe, sờ, gõ… Bác sĩ có thể kiểm tra nhịp tim, huyết áp, nhịp thở, hoặc phát hiện các triệu chứng như sưng, đau. Khám lâm sàng thường không cần máy móc phức tạp mà dựa

chủ yếu vào kỹ năng của người thầy thuốc. Các bước cơ bản gồm hỏi bệnh sử, tiền sử, khám các cơ quan và nhận định vấn đề và đưa ra chẩn đoán sơ bộ, chẩn đoán phân biệt. Để rồi từ đó các cận lâm sàng sẽ được chỉ định để loại trừ hoặc làm rõ hơn các vấn đề còn vướng mắc trên lâm sàng, nhằm có được một chẩn đoán xác định chính xác nhất.

khám lâm sàng
khám lâm sàng

1.2.  Cận lâm sàng

Trong Y học, “cận lâm sàng” (paraclinical) là thuật ngữ chỉ những kỹ thuật, xét nghiệm, và phương tiện hỗ trợ chẩn đoán nằm bên cạnh (cận) hoạt động lâm sàng trực tiếp như hỏi bệnh và khám bệnh. Nói một cách đơn giản, cận lâm sàng là các công cụ khách quan hóa nhằm xác nhận, bổ sung, hoặc định hướng cho các giả thuyết lâm sàng.
Nếu lâm sàng là “nghe – nhìn – sờ – gõ – hỏi – khám”, thì cận lâm sàng là “lấy mẫu – đo đạc – phân tích – ghi hình – kết luận”.

cận lâm sàng
Cận lâm sàng

2. Khám lâm sàng và cận lâm sàng bao gồm gì?

2.1. Thăm khám lâm sàng tổng quát

  • Khai thác tiền sử bệnh lý cá nhân, gia đình và thói quen sinh hoạt;
  • Khám nội tổng quát (khám thể lực, khám phát hiện các bệnh lý thần kinh, cơ xương khớp, tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu…);
  • Khám chuyên khoa tai mũi họng;
  • Khám răng hàm mặt;
  • Khám mắt;
  • Khám da liễu;
  • Khám phụ sản (áp dụng cho nữ giới khi cần thiết);
  • Đo các chỉ số sinh tồn (huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, nhịp thở);
  • Thực hiện xét nghiệm máu, nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm, điện tim…) theo chỉ định của bác sĩ.

2.2. Cận lâm sàng

Cận lâm sàng trong Y học là tập hợp các kỹ thuật hỗ trợ chẩn đoán, điều trị, và theo dõi người bệnh, bên cạnh khám lâm sàng. Cận lâm sàng giúp khách quan hóa các bất thường trong cơ thể và định hướng quyết định lâm sàng. Các lĩnh vực cận lâm sàng chính gồm:

Xét nghiệm Y học (Laboratory Medicine):

  • Huyết học
  • Sinh hóa
  • Miễn dịch – Huyết thanh học
  • Vi sinh Y học
  • Ký sinh trùng Y học – Vi nấm
  • Sinh học phân tử
  • Độc chất

Chẩn đoán hình ảnh (Imaging Diagnostics):

  • X-quang
  • Siêu âm
  • CT scan
  • PET-CT
  • MRI
  • Chụp mạch máu
  • Siêu âm

Thăm dò chức năng (Functional Diagnostics)

  • Điện tim (ECG)
  • Holter điện tim – huyết áp
  • Điện não đồ (EEG).
  • Đo chức năng hô hấp (Spirometry)
  • Đo loãng xương (DEXA).

Giải phẫu bệnh – Tế bào học (Anatomical Pathology ):

  • Sinh thiết mô
  • Xét nghiệm tế bào học
  • Hóa mô miễn dịch

Nội soi chẩn đoán (Endoscopic Diagnostics): Nội soi tiêu hóa, nội soi phế quản, nội soi bàng quang.

Y học hạt nhân (Nuclear Medicine): Xạ hình tuyến giáp, xương, SPECT

3. Mối quan hệ giữa lâm sàng và cận lâm sàng

Lâm sàng và cận lâm sàng có mối quan hệ bổ sung chặt chẽ. Khám lâm sàng giúp định hướng ban đầu, trong khi cận lâm sàng cung cấp bằng chứng cụ thể để xác nhận hoặc loại trừ nghi ngờ. Ví dụ, bác sĩ nghe thấy tiếng tim bất thường (lâm sàng) sẽ chỉ định siêu âm tim (cận lâm sàng) để chẩn đoán chính xác. Sự kết hợp này giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả điều trị.

Mối quan hệ giữa lâm sàng và cận lâm sàng
Mối quan hệ giữa lâm sàng và cận lâm sàng

3.1 Cận lâm sàng làm sáng tỏ hoặc loại trừ giả thuyết lâm sàng

Cận lâm sàng đóng vai trò kiểm chứng các nghi ngờ lâm sàng.

Ví dụ thực tế:

Một bệnh nhân nhập viện vì đau ngực trái dữ dội → Bác sĩ lâm sàng nghi ngờ nhồi máu cơ tim cấp. Cận lâm sàng được thực hiện ngay lập tức:

  • Điện tâm đồ (ECG): phát hiện biến đổi ST hoặc T điển hình.
  • Xét nghiệm Troponin T/I-hs: tăng cao bất thường, xác nhận tổn thương cơ tim.

Nhờ đó, bác sĩ có cơ sở vững chắc để chẩn đoán nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) và chỉ định can thiệp mạch vành cấp cứu.

3.2. Cận lâm sàng theo dõi tiến triển bệnh

Cận lâm sàng giúp theo dõi diễn biến lâm sàng, đánh giá đáp ứng với điều trị và điều chỉnh chiến lược chăm sóc.

Ví dụ: Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2, đường huyết mao mạch được đo nhiều lần trong ngày (trước ăn, sau ăn, trước ngủ) để:

  • Theo dõi mức độ kiểm soát đường huyết.
  • Điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết uống cho phù hợp.

Việc theo dõi này giúp ngăn ngừa biến chứng cấp tính (như hạ đường huyết, nhiễm toan ceton) và giảm nguy cơ biến chứng mạn tính (bệnh thận, bệnh võng mạc, bệnh mạch máu ngoại biên, bệnh thần kinh đái tháo đường).

3.3 Cận lâm sàng đánh giá tiên lượng

Một số xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò dự báo nguy cơ tiến triển nặng hoặc tử vong của bệnh.

Ví dụ: Ở bệnh nhân suy tim mạn, nồng độ NT-proBNP được đo để:

  • Đánh giá mức độ nặng của suy tim.
  • Tiên lượng nguy cơ nhập viện hoặc tử vong tim mạch.

Giá trị NT-proBNP càng cao, tiên lượng suy tim càng xấu, cần điều trị tích cực hơn. Một bác sĩ giỏi là người biết khai thác lâm sàng cẩn thận, chỉ định cận lâm sàng hợp lý, và diễn giải kết quả cận lâm sàng trong bối cảnh toàn diện của người bệnh, không máy móc dựa vào con số hay hình ảnh đơn thuần.

Mặt khác, cận lâm sàng càng hiện đại thì càng đòi hỏi bác sĩ phải giỏi lâm sàng hơn để lựa chọn đúng công cụ cần thiết và giải thích chính xác những bất thường ghi nhận được.

4. Kết luận

Có thể khẳng định rằng, khám lâm sàng và khám cận lâm sàng không tồn tại như hai thực thể tách biệt, mà hòa quyện hỗ trợ lẫn nhau trong hệ thống chẩn đoán y khoa hiện đại. Một quy trình đánh giá toàn diện đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa kỹ năng cảm nhận lâm sàng tinh tế và ứng dụng công nghệ cận lâm sàng chính xác, từ đó mang lại hiệu quả chẩn đoán và cá thể hóa điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.