Việc quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà đã trở thành một chiến lược quan trọng giúp thí sinh và sĩ tử chinh phục cánh cửa đại học. Với sự công nhận chính thức từ Bộ GD&ĐT cho việc miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh và chính sách ưu tiên từ hàng loạt trường đại học top đầu, việc nắm rõ cách quy đổi điểm là vô cùng cần thiết cho học sinh lớp 12 và thí sinh chuẩn bị thi đại học.
Trong bài viết này, Trường Đại Học Tân Tạo sẽ cập nhật chi tiết bảng quy đổi điểm IELTS mới nhất của các Trường Đại Học nổi bật, giúp bạn hiểu rõ cách tính điểm sang thang điểm 10 và tối ưu hóa cơ hội trúng tuyển.
1. Quy đổi điểm IELTS sang điểm tốt nghiệp tiếng Anh THPT
Theo quy định hiện hành của Bộ GD&ĐT, thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ tương đương như TOEFL ITP 450, TOEFL iBT 45) sẽ được miễn thi bài thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Một thay đổi quan trọng là từ năm 2025, chứng chỉ tiếng Anh sẽ không còn được quy đổi thành điểm 10 tự động như trước đây. Thí sinh được miễn thi nhưng không nhận điểm 10 mặc định. Thí sinh hoàn toàn có quyền từ chối quyền miễn thi để tham gia dự thi và dùng điểm số thực tế.
Dù vậy, việc sở hữu chứng chỉ IELTS vẫn mang lại lợi thế kép khi xét tuyển đại học. Hầu hết các trường đại học đều có phương thức xét tuyển kết hợp, sử dụng bảng quy đổi điểm IELTS theo đề án riêng để xét tuyển. Việc quy đổi này hoàn toàn độc lập với quy định của kỳ thi tốt nghiệp và là một lợi thế cạnh tranh lớn cho các sĩ tử.
![Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học 2025 [Cập nhật mới nhất] 1 Quy đổi điểm IELTS sang điểm tốt nghiệp tiếng Anh THPT](https://ttu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/06/quy-doi-diem-ielts-sang-diem-tot-nghiep-tieng-anh-thpt.png)
2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học 2025
2.1. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm tốt nghiệp của các trường khu vực miền Nam
Danh sách chi tiết các trường đại học uy tín tại miền Nam với mức quy đổi điểm IELTS cụ thể như sau:
Trường | IELTS 4.0 | IELTS 4.5 | IELTS 5.0 | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 | IELTS >= 7.0 |
Trường Đại học Tân Tạo | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường Đại học Kinh tế TP HCM | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | ||
Trường Đại học Ngoại thương TP HCM | IELTS 6.5 = 8.5 điểm
IELTS 7.0 = 9.0 IELTS 7.5 = 9.5 IELTS 8-9.0 = 10 |
||||||
Trường Đại học Quốc tế – ĐHQG TP HCM | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | ||
Trường Đại học Hoa Sen | 8 | 9 | 10 | 10 | |||
Trường Đại học Tôn Đức Thắng | – IELTS 5.0 = 7 điểm
– IELTS 5.5 = 7.5 điểm – IELTS 6.0 = 8 điểm – IELTS 6.5 = 8.5 điểm – IELTS 7.0 = 9 điểm – IELTS 7.5 = 9,5 điểm – IELTS 8.0 = 10 điểm |
||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 10 | |
Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG TP HCM | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | ||
Trường Đại học Nông lâm TPHCM | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | ||
Đại học Sài Gòn | 8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 10 |
Đại học Công nghiệp TP HCM | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 10 | 10 | |
Đại học Tài chính – Marketing (TP HCM) | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 |
2.2. Bảng quy đổi điểm IELTS của các trường khu vực miền Trung
Cập nhật mức quy đổi của các trường đại học nổi bật tại miền Trung, cụ thể như sau:
Trường | IELTS 4.0 | IELTS 4.5 | IELTS 5.0 | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 | IELTS >= 7.0 |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | ||
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | |||
Đại học Duy Tân (Đà Nẵng) | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | |||
Đại học Phan Châu Trinh (Quảng Nam) | 8 | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 |
Đại học Nha Trang (Khánh Hòa) | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 |
2.3. Bảng quy đổi điểm IELTS của các trường khu vực miền Bắc
Thông tin chi tiết về mức quy đổi điểm tại các trường đại học hàng đầu miền Bắc như sau:
Trường | IELTS 4.0 | IELTS 4.5 | IELTS 5.0 | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 | IELTS >= 7.0 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) | – IELTS 7.5 – 9.0 = 10
– IELTS 7.0 = 9.5 – IELTS 6.5 = 9.0 – IELTS 6.0 = 8.5 – IELTS 5.5 = 8.0 |
||||||
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | ||
Trường Đại học Thăng Long (TLU) | 8 | 9 | 9 | 10 | |||
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 7 | 8 | 9 | 9.5 | 10 | ||
Học viện Ngoại giao | – IELTS 6 = 8
– IELTS 6.5 = 8.5 – IELTS 7 = 9 – IELTS 7.5 = 9.5 – IELTS >= 8 = 10 |
3. Cụ thể về cách quy đổi điểm IELTS sang điểm xét tuyển tại Trường Đại học Tân Tạo
Tại Trường Đại học Tân Tạo, chứng chỉ IELTS (và các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương) mang lại lợi thế cho thí sinh theo hai cách khác nhau: Cộng điểm thưởng hoặc Quy đổi thành điểm môn tiếng Anh.
Lưu ý quan trọng: Thí sinh cần lưu ý không thể áp dụng đồng thời cả hai ưu tiên này trong cùng một phương thức xét tuyển.
Tất cả các chứng chỉ sử dụng để quy đổi phải còn hiệu lực ít nhất đến ngày 31/08/2025.
Cách 1: Cộng Điểm Thưởng
Mức điểm cộng thêm sẽ tùy thuộc vào phương thức xét tuyển mà bạn lựa chọn.
Bảng điểm cộng theo từng phương thức xét tuyển
Điểm IELTS | Điểm cộng (Áp dụng cho các phương thức 1, 3, 4, 5, 6, 7) | Điểm cộng (Chỉ áp dụng cho Phương thức 2: Xét tuyển bằng kết quả thi Đánh giá năng lực) |
5.5 – 9.0 | 3 điểm | 120 điểm |
5.0 | 2,5 điểm | 100 điểm |
4.5 | 2 điểm | 80 điểm |
4.0 | 1,5 điểm | 60 điểm |
Cách 2: Quy Đổi Sang Điểm Môn Tiếng Anh
Cách này chỉ áp dụng cho Phương thức 3: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh có thể dùng điểm quy đổi này thay cho điểm thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT để xét tuyển vào các ngành có tổ hợp chứa môn tiếng Anh.
Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm môn Tiếng Anh (thang 10)
Điểm IELTS | Điểm quy đổi môn Tiếng Anh |
5.5 – 9.0 | 10 điểm |
5.0 | 9 điểm |
4.5 | 8 điểm |
4.0 | 7 điểm |
![Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học 2025 [Cập nhật mới nhất] 2 Trường Đại học Tân Tạo](https://ttu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/06/truong-dai-hoc-tan-tao-2.png)
4. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Xoay quanh việc sử dụng chứng chỉ IELTS để quy đổi điểm xét tuyển vẫn còn nhiều thắc mắc. Dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi phổ biến nhất để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất.
4.1. Cầnlưu ý gì khi sử dụng quy đổi điểm IELTS?
Bạn cần chú ý rằng mỗi trường đại học sẽ có bảng quy đổi và mức điểm yêu cầu riêng, không áp dụng chung. Quan trọng nhất, chứng chỉ IELTS của bạn phải còn thời hạn 2 năm tính đến thời điểm xét tuyển. Hãy luôn kiểm tra kỹ đề án tuyển sinh mới nhất của trường đại học mục tiêu để nắm rõ điều kiện, cách thức và thời hạn nộp hồ sơ, tránh bỏ lỡ cơ hội quan trọng.
4.2. Bao nhiêu điểm ielts thì được miễn thi đại học?
Cần làm rõ rằng IELTS không miễn thi đại học mà chỉ được sử dụng để miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi Tốt nghiệp THPT nếu đạt từ 4.0 trở lên. Đối với xét tuyển đại học, các trường sử dụng IELTS như một phương thức xét tuyển kết hợp cùng học bạ hoặc điểm các môn thi khác, chứ không miễn thi hoàn toàn. Mức điểm sàn IELTS cho phương thức này sẽ do từng trường quy định.
5. Kết Luận
Việc quy đổi điểm IELTS đã trở thành một chiến lược quan trọng giúp các sĩ tử có lợi thế khi xét tuyển vào đại học. Giá trị của chứng chỉ này vẫn rất lớn vì hầu hết các trường đại học đều có phương thức xét tuyển kết hợp, sử dụng bảng quy đổi điểm riêng.
TTU hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn biết được điểm quy đổi IELTS của những trường mà bạn quan tâm và xây dựng chiến lược thi hiệu quả nhất. Nếu bạn cần được tư vấn về chương trình đào tạo của các ngành học, hoặc cách đăng ký xét tuyển tại Trường Đại Học Tân Tạo, thì bạn hãy liên hệ trực tiếp với bộ phận tuyển sinh để được giải đáp nhanh chóng và chính xác nhất nhé.