Kính gửi sinh viên Đại học Tân Tạo:
Căn cứ lịch học trong năm và kế hoạch đào tạo các khoa năm học 2016-2017, phòng Đào tạo công bố lịch thi cuối kỳ như sau.
LỊCH THI TRONG HỌC KỲ MÙA THU 2017
(Kèm theo Quyết định số: /TB.TTU.2017)
Dept (Khoa) |
Course code (MMH) |
Course name |
Theory credits (TC lý thuyết) |
Practice credits (TC thực hành) |
Proctor (Giám thị) |
Exam date (Ngày thi) |
Exam time (Giờ thi) |
Location (Phòng) |
ESL |
EAP000 | English for Academic Purposes Anh văn chuyên ngành |
0 |
0 |
||||
ESL |
EAP0054 | English for Academic Purposes Anh văn chuyên ngành |
4 |
0 |
Jonathan Lankford |
Dec 18, 2017 |
3:00-4:40pm | Gillis 101 |
ESL |
ESLG1 | Basic English Grammar |
0 |
0 |
Dang Thanh Nhon |
Dec 18, 2017 |
8:30-10:00am | Gillis 109 |
ESL |
ESLP1 | Pronunciation Workshop 1 |
0 |
0 |
||||
ESL |
MGE0014 | General English 1 Anh văn 1 |
4 |
0 |
Dang Thanh Nhon |
Dec 18, 2017 |
3:00pm-4:40pm | Gillis 109 |
ESL |
MGE0024a | General English 2 Anh văn 2 |
4 |
0 |
||||
ESL |
MGE0034 | General English 3 Anh văn 3 |
4 |
0 |
Isaac Smith |
Dec 18, 2017 |
3:00pm-4:40pm | Gillis 113 |
ESL |
MGE0044 | General English 4 Anh văn 4 |
4 |
0 |
||||
ESL |
TOEFLL1 | Basic TOEFL Listening |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLL2 | Intermediate TOEFL Listening TOEFL Nghe Trung cấp |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLR1 | Basic TOEFL Reading TOEFL Đọc Cơ bản |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLR2 | Intermediate TOEFL Reading TOEFL Đọc Trung cấp |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLS1 | Basic TOEFL Speaking TOEFL Nói Cơ bản |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLS2 | Intermediate TOEFL Speaking TOEFL Nói Trung cấp |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLW1 | Basic TOEFL Writing TOEFL Viết Cơ bản |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
TOEFLW2 | Intermediate TOEFL Writing TOEFL Viết Trung cấp |
0 |
0 |
Nguyen Chi Le Thanh Hung |
Dec 19, 2017 |
8:30-11:30am | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
ESL |
Institutional TOEIC Test |
0 |
0 |
Nguyen Chi Hồ Tiên Sinh Le Thanh Hung |
Dec 20, 2017 |
1:30-4:00pm | Levy Hall | |
SB |
BT_AB104 | Organic Chemistry Hóa học hữu cơ |
3 |
0 |
Nguyễn Thành Danh |
Dec 21, 2017 |
9:00am | Gillis 112 |
SB |
BT_AB203 | Biochemistry Hóa sinh |
3 |
0 |
Nguyễn Đinh Trường |
Dec 18, 2017 |
1:30-4:30pm | Gillis 101 |
SB |
BT301 | Animal Biotechnology Công nghệ sinh học động vật |
3 |
0 |
Ta Van Quang |
Dec 19, 2017 |
8:30-10:00am | Gillis 111 |
SB |
BT303 | Aquaculture Biotechnology Công nghệ sinh học thủy sản |
3 |
0 |
Ta Van Quang |
Dec 19, 2017 |
10:00-11:40am | Gillis 111 |
SB |
BT305 | Animal Cell and Drug Development Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm |
3 |
0 |
Tran Hoang Dung |
Dec 22, 2017 |
8:30-10:45am | |
SBE |
FNA301 | Financial Management 2 Quản trị tài chính 2 |
3 |
0 |
Nguyen Thu Trang |
Dec 16, 2017 |
8:00-10:00am | Gillis 101 |
SBE |
FNA304 GBM304 |
World Financial Markets Các thị trường tài chính thế giới |
3 |
0 |
Nguyen Thu Trang |
Dec 16, 2017 |
10:00am-12:00pm | Gillis 101 |
SBE |
SBE204 | Business Statistics 2 Thống kê kinh doanh 2 |
3 |
0 |
Tran Duy Hien |
Dec 22, 2017 |
1:30-3:00pm | Gillis 110 |
SE |
CHEM101 | Core Concepts in Chemistry Hóa học đại cương |
3 |
0 |
Nguyễn Thành Danh |
Dec 21, 2017 |
2:00pm | |
SE |
MATH203 | Ordinary & Partial Differential Equations Phương trình vi phân và đạo hàm riêng |
3 |
0 |
Tran Duy Hien |
Dec 22, 2017 |
3:00-4:30pm | Gillis 110 |
SHL |
ENGL211S | Digital Writing Viết luận thời đại số |
3 |
0 |
Jonathan Lankford |
Dec 21, 2017 |
8:30-10:00am | Registrar’s Office |
SHL |
ENGL251 | British Literature, 1900-1945 Văn học Anh 1900-1945 |
3 |
0 |
||||
SHL |
ENGL269 | Classics of American Literature, 1820-1860 Văn học Mỹ giai đoạn 1820-1860 |
3 |
0 |
Jonathan Lankford |
Dec 20, 2017 |
1:30-3:00pm | Registrar’s Office |
SHL |
ENGL482S | Studies in Contemporary Theory: Culture, Politics, and Society Nghiên cứu thuyết hiện đại: Văn hóa, chính trị, xã hội |
3 |
0 |
Isaac Smith |
Dec 20, 2017 |
10:00-11:30am | Gillis 113 |
SHL |
HIS101 | Civilizations Văn minh nhân loại |
3 |
0 |
Isaac Smith |
Dec 20, 2017 |
8:30-10:00am | Gillis 113 |
SHL |
HUM102 | Culture and Literature Văn hóa và Văn học |
3 |
0 |
||||
SM |
ALL3013 | Allergology Dị ứng học |
2 |
1 |
Vũ Bảo Châu; Nguyễn Đình Huấn; Nguyễn Thị Kim Tiền |
Jan 11, 2018 |
8:30-9:30am | Levy Auditorium |
SM |
ANE3013 | Anesthesiology Gây mê hồi sức |
2 |
1 |
Bùi Tấn Dũng | |||
SM |
ANT2014 | Anatomy 1 Giải phẫu 1 |
3 |
1 |
Võ Thành Nghĩa; |
Jan 6, 2018 |
8:30-10:30am | Levy 102 |
SM |
CBG1035 | Biology and Genetics Sinh học và di truyền |
4 |
1 |
Lê Nguyễn Uyên Chi; Trần Thị Bích Thuỷ |
Jan 3, 2018 |
8:30-10:30am | Levy Auditorium |
SM |
CHM1015 | Chemistry Hóa học |
4 |
1 |
Nguyễn Thành Danh; Trần Thị Bích Thuỷ |
Dec 26, 2017 |
10:30-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
CMS0012 | Introduction to Informatics Tin học đại cương |
1 |
1 |
Đoàn Ngọc Nhật Minh |
Dec 12, 2017 |
3:00-4:00pm | Gillis Computer Lab (2nd floor) |
SM |
DER3013 | Dermatology Da liễu |
2 |
1 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nov 17, 2017 |
8:30-11:30am | HCMC Hospital of Dermato Venerelogy |
SM |
EOH2013 | Environmental Health and Occupational Health Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp |
2 |
1 |
Phùng Đức Nhật | |||
SM |
EPD2013 | Epidemiology Dịch tễ học |
2 |
1 |
Lê Hoàng Ninh; |
Dec 21, 2017 |
1:00-2:00pm | R. Hall 468 Lê Hồng Phong W. 5, D. 10, HCMC |
SM |
EYE3013 | Ophthalmology Mắt |
2 |
1 |
Nguyễn Thế Hồ; Trần Quỳnh Lãm |
Dec 11, 2017 |
9:30-10:30am | Trung Vuong Hospital |
SM |
IFT3015 | Infectious Disease 1 Truyền nhiễm 1 |
3 |
2 |
Bùi Trọng Hợp; Trần Quỳnh Lãm |
Nov 12, 2017 |
8:00-9:00am | Trung Vuong Hospital |
SM |
IN3024 | Basics of Internal Medicine 1 Nội cơ sở 1 |
2 |
2 |
Trịnh Ái Nhi; Phan Thị Ngọc Lời; Trần Phước Hồng Nhân |
Jan 8, 2018 |
8:30 – 9:30am | Levy Auditorium |
SM |
IN3044 | Internal Medicine 1 Nội bệnh lý 1 |
2 |
2 |
Trịnh Ái Nhi; Phan Thị Ngọc Lời; Trần Phước Hồng Nhân |
Jan 8, 2018 |
10:30 – 11:30am | Levy Auditorium |
SM |
MACL105 | Physical Education (Athletics) Giáo dục thể chất (Điền kinh) |
0 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Dec 20, 2017 |
8:00 – 10:00am | Tan Tao Dormitory |
SM |
MACL105 (T1) | Physical Education – Tennis 1 Giáo dục thể chất – Tennis 1 |
1 |
1 |
||||
SM |
MBI2014 | Medical Microbiology 1 (Bacteriology) Vi Sinh Y Học 1 (Vi khuẩn học) |
3 |
1 |
Nguyễn Ngọc Phương Thảo; Nguyễn Văn Linh |
Jan 12, 2018 |
10:30am | Gillis 104 |
SM |
MLE4014 | USMLE Step 1 – Part 1 USMLE bước 1 – Phần 1 |
4 |
0 |
Phạm Thị Vân Huyền | |||
SM |
MLE4034 | USMLE Step 1 – Part 3 USMLE bước 1 – Phần 3 |
4 |
0 |
Đặng Bích Thảo |
Dec 26, 2017 |
8:00-10:00am | Levy Auditorium |
SM |
MPH1014 | Medical Physics Lý sinh |
3 |
1 |
Trần Hoài Nam |
Dec 28, 2017 |
8:30-9:30am | Levy Auditorium |
SM |
MSE0054 | Medical English 1 Tiếng Anh Y Khoa 1 |
4 |
0 |
Nguyễn Đăng Hà |
Dec 18, 2017 |
10:30 – 11:30am | Levy Auditorium |
SM |
ODO3013 | Odonto-Stomatology Răng hàm mặt |
2 |
1 |
Bùi Cao Phong | |||
SM |
OG3014 | Obstetrics and Gynecology 1 Sản phụ khoa 1 |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Từ Vân; Nguyễn Xuân Thảo |
Jan 2, 2018 |
1:30 – 2:30pm | Levy Auditorium |
SM |
OTO3013 | Otorhinolaryngology Tai mũi họng |
2 |
1 |
Đặng Xuân Hùng; Nguyễn Ngọc Minh |
Nov 25, 2017 |
1:30-2:30pm | Levy Auditorium |
SM |
PD3024 | Pediatrics 2 Nhi khoa 2 |
2 |
2 |
Nguyễn Đình Huấn; Trịnh Ái Nhi; |
Jan 2, 2018 |
10:30-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
PHO2023 | Physiology 2 Sinh lý 2 |
2 |
1 |
Trần Thị Bích Thuỷ; Nguyễn Văn Linh |
Dec 18, 2017 |
8:00-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
PMC2023 | Pharmacology 2 Dược lý 2 |
2 |
1 |
Đoàn Văn Khánh; Nguyễn Văn Linh |
Jan 6, 2018 |
10:30 – 11:30am | Levy Auditorium |
SM |
PMC2023a | Pharmacology 2 Dược lý 2 |
2 |
1 |
Đoàn Văn Khánh; Nguyễn Văn Linh |
Jan 12, 2018 |
8:30-9:30am | Levy Auditorium |
SM |
PTL2013 | Pathology Giải phẫu bệnh |
2 |
1 |
Trần Thị Vân Anh; Nguyễn Văn Linh |
Jan 2, 2018 |
8:30-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
PUH1012 | Demography Dân số học |
2 |
0 |
Hồ Tiên Sinh; Nguyễn Thị Kim Tiền; Nguyễn Văn Linh |
Nov 23, 2017 |
1:30-2:30pm | Gillis 104 |
SM |
PUH1032 | Communication and Health Education Truyền thông và giáo dục sức khỏe |
2 |
0 |
Nguyễn Văn Linh; Nguyễn Thị Kim Tiền |
Jan 4, 2018 |
10:30-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
PUH2043 | Nutrition and Food Hygiene and Safety Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
1 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nov 29, 2017 |
1:30-2:30pm | R. Hall 468 Lê Hồng Phong W. 5, D. 10, HCMC |
SM |
PUH2043 | Nutrition and Food Hygiene and Safety Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
1 |
Nguyễn Trung Hoà |
Jan 3, 2018 |
1:30-2:30pm | Levy Auditorium |
SM |
PUH3062 | Health Organization and Management Tổ chức và quản lý y tế |
1 |
1 |
Lê Vinh |
Nov 24, 2017 |
1:30-2:30pm | |
SM |
PUH3062 | Health Organization and Management Tổ chức và quản lý y tế |
1 |
1 |
Nguyễn Trung Hoà | |||
SM |
PUH4132 | Các vấn đề Dân Số, Bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em, Sức khỏe sinh sản Women and Children’s Health, Reproduction, and Population |
2 |
0 |
Nguyễn Duy Phong | |||
SM |
SU3014 | Basics of surgery 1 Ngoại cơ sở 1 |
2 |
2 |
Đặng Bích Thảo; Võ Chí Nguyện; Hồ Tiên Sinh |
Dec 23, 2017 |
8:30-9:30am | Levy Auditorium |
SM |
SU3034 | Surgery 1 Ngoại bệnh lý 1 |
2 |
2 |
Đặng Bích Thảo; Võ Chí Nguyện; Hồ Tiên Sinh |
Dec 23, 2017 |
10:30-11:30am | Levy Auditorium |
SM |
TUB3013 | Tuberculosis Lao |
2 |
1 |
Nguyễn Minh Hà |
Tải file PDF