TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TẠO KHOA Y ——— |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
THÔNG BÁO
Lịch Phỏng vấn chương trình thực tập Hè tại Hoa Kỳ
Địa điểm: Văn phòng khoa Y – Trường Đại học Tân Tạo
Thời gian phỏng vấn: ngày 04.04.2018
STT | MSV ID |
Họ tên Full name |
NTNS Birthday |
Giới tính Gender |
Giờ Phỏng vấn |
1 | 1400017 | Lê Nhân Tâm | 02/11/1995 | Nữ | 1:00 PM |
2 | 1400032 | Trần Thị Cẩm Tú | 17/04/1996 | Nữ | 1:10 PM |
3 | 1400039 | Nguyễn Phạm Trọng Nhân | 04/06/1995 | Nam | 1:20 PM |
4 | 1400041 | Viên Bạch Lan Châu | 20/08/1995 | Nữ | 1:30 PM |
5 | 1400050 | Nguyễn Văn Lành | 25/07/1994 | Nam | 1:40 PM |
6 | 1400065 | Đinh Quang Minh Trí | 01/01/1995 | Nam | 1:50 PM |
7 | 1400071 | Vũ Thị Nguyệt Hằng | 05/04/1996 | Nữ | 2:00 PM |
8 | 1400089 | Nguyễn Trọng Kim | 07/12/1996 | Nam | 2:10 PM |
9 | 1400104 | Nguyễn Trần Kiên An | 10/07/1996 | Nữ | 2:20 PM |
10 | 1400114 | Lâm Hồng Đức | 19/09/1995 | Nam | 2:30 PM |
11 | 1400133 | Võ Nguyễn Trúc Phương | 30/10/1996 | Nữ | 2:40 PM |
12 | 1400134 | Mai Quang Minh | 21/09/1996 | Nam | 2:50 PM |
13 | 1400146 | Đỗ Duy Anh | 11/08/1995 | Nam | 3:00 PM |
14 | 1400149 | Lê Thị Thùy Linh | 30/08/1996 | Nữ | 3:10 PM |
15 | 1400150 | Nguyễn Thị Bảo Liên | 11/07/1995 | Nữ | 3:20 PM |
16 | 1400157 | Trần Phúc Thịnh | 11/06/1995 | Nam | 3:30 PM |
17 | 1515001 | Thái Bá Anh Minh | 21/04/1994 | Nam | 3:40 PM |
18 | 1515006 | Nguyễn Phước Lộc | 29/08/1997 | Nam | 3:50 PM |
19 | 1515011 | Lương Ngọc Tuyết Nhi | 17/09/1997 | Nữ | 4:00 PM |
20 | 1515042 | Phạm Lê Huy Hoàng | 06/09/1997 | Nam | 4:10 PM |
21 | 1515052 | Bùi Phạm Thái Hòa | 23/10/1997 | Nữ | 4:20 PM |
22 | 1515055 | Nguyễn Ngọc Huyền Vy | 09/03/1996 | Nữ | 4:30 PM |
23 | 1515077 | Hoàng Lê Phương Hồng Ngọc | 07/01/1997 | Nữ | 4:40 PM |
24 | 1515125 | Nguyễn Thành Luân | 02/07/1997 | Nam | 4:50 PM |
25 | 1515138 | Nguyễn Minh Trí Nhân | 08/08/1997 | Nam | 5:00 PM |
26 | 1515154 | Vũ Hà Thuỳ Vy | 04/04/1997 | Nữ | 5:10 PM |
27 | 1515171 | Nguyễn Trọng Nhân | 28/09/1997 | Nam | 5:20 PM |
28 | 1515182 | Lê Nguyễn Hiếu Hạnh | 27/02/1997 | Nữ | 5:30 PM |
29 | 1515184 | Nguyễn Sĩ Tuấn | 01/01/1981 | Nam | 5:40 PM |
30 | 1515185 | Phan Lê Ngọc Ngân | 27/02/1994 | Nữ | 5:50 PM |
31 | 1515187 | Nguyễn Hứa Hoàng Quân | 20/04/1996 | Nam | 6:00 PM |
32 | 1515189 | Lương Thành Phước | 10/05/1995 | Nam | 6:10 PM |
33 | 1515202 | Trần Ngọc Minh Châu | 02/04/1997 | Nữ | 6:20 PM |
34 | 1515206 | Phan Tạ Thục Duyên | 15/04/1996 | Nữ | 6:30 PM |
5% | 1515238 | Lê Phủ Kinh Quốc | 01/08/1997 | Nam | 6:40 PM |
Nơi nhận:
– Lưu Khoa Y. |
TL. TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO (Đã ký)PGS. TS. BS Lê Xuân Trường |