Long An, ngày 25 tháng 12 năm 2017.
Gửi sinh viên Đại học Tân Tạo: Căn cứ lịch học trong năm và kế hoạch đào tạo của Khoa Kỹ Thuật, Khoa Công nghệ Sinh học, Khoa Kinh Tế & Quản trị kinh doanh, Khoa Nhân văn & Ngôn ngữ, phòng Đào tạo công bố danh sách các môn học trong học kỳ Mùa Xuân 2018 như như sau: (xem danh sách các môn học bên dưới) Sinh viên đăng ký theo qui trình sau:
- Sinh viên liên hệ Cố vấn học tập để được tư vấn về các môn học trong học kỳ mùa Xuân 2018; Các môn học sinh viên đăng ký phải được Cố vấn học tập xét duyệt.
- Sinh viên sử dụng tài khoản online để đ8ang ký môn học trên hệ thống.
- Sinh viên đóng học phí cho các môn học đã đăng ký.
Thời hạn đăng ký cuối cùng: 5 giờ chiều, thứ 6, ngày 29/12/2017
P. Trưởng phòng Đào tạo
(Đã ký)
Jonathan Willis Lankford
Xem nguyên văn nội dung thông báo PDF tại đây
COURSE LIST FOR SPRING 2018 TERM (Part 1) / DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC TRONG HỌC KỲ MÙA XUÂN 2018 (Phần 1)
(Attached to Announcement no. / Kèm theo Thông báo số: 654 /TB.TTU.2017)
# |
Dept |
Course code |
Course name |
Theory credits |
Practice credits |
Instructor |
Day and time |
Location |
1 |
ESL |
EAP000 |
English for Academic Purposes |
0 |
Isaac Smith |
Wednesday |
Gillis 107 |
|
2 |
ESL |
TOEFLL2 |
Intermediate TOEFL Listening TOEFL Nghe Trung cấp |
0 |
Peter Huynh |
Mon, 1:30-4:30pm |
Gillis 107 |
|
3 |
ESL |
TOEFLPR |
TOEFL Practice |
0 |
Nhon Dang |
Tues, 1:30-4:30pm |
Gillis 107 |
|
4 |
ESL |
TOEFLR2 |
Intermediate TOEFL Reading TOEFL Đọc Trung cấp |
0 |
Isaac Smith |
Mon, 8:30-11:30am |
Gillis 107 |
|
5 |
ESL |
TOEFLS2 |
Intermediate TOEFL Speaking TOEFL Nói Trung cấp |
0 |
Peter Huynh |
Tues, 8:30-11:30am |
Gillis 107 |
|
6 |
ESL |
TOEFLW2 |
Intermediate TOEFL Writing TOEFL Viết Trung cấp |
0 |
Nhon Dang |
Thurs, 1:30-3pm |
Gillis 107 |
|
7 |
SB |
BT_AB103 |
Biostatistics and Practice |
3 |
Tran Duy Hien |
Tues /Thurs |
Gillis 112 |
|
8 |
SB |
BT_AB106 |
Lab Practices 1 |
2 |
Nguyễn Đình Trường |
Tuesday |
Biotech Lab |
|
9 |
SB |
BT_AB304 |
Scientific Research Methodologies and Writing Workshop |
3 |
Tạ Văn Quang |
Mon / Wed |
Gillis 112 |
|
10 |
SB |
SBT105 |
Biotechnology Product Development: Concepts, Biosafety, and Regulatory Issues |
2 |
Tạ Văn Quang |
Wednesday |
Gillis 112 |
|
11 |
SB |
SBT107 |
Biomaterials |
3 |
Nguyễn Thành Danh |
Thursday |
Gillis 112 |
|
12 |
SBE |
BSA306 |
Business to Business Marketing |
3 |
Pham Tu Anh |
Monday |
Gillis 111 |
|
13 |
SBE |
ECON 101 |
Microeconomics |
3 |
Nguyen Van Giap |
Saturday |
Gillis 111 |
|
14 |
SE |
MATH101 |
Calculus 1 |
3 |
Tran Duy Hien |
Tues / Thurs |
Gillis 112 |
|
15 |
SHL |
ENG271 |
Classics of American Literature, 1915-1960 |
3 |
Robert Goldberg |
Monday |
Gillis 110 |
|
16 |
SHL |
ENGL184S |
Readings in Genre |
3 |
Jonathan Lankford |
Mon / Wed |
Gillis 001 |
|
17 |
SHL |
ENGL233 |
16th Century English Literature |
3 |
Peter Huynh |
Mon / Wed |
Gillis 108 |
|
18 |
SHL |
ENGL270 |
Classics of American Literature, 1860-1915 |
3 |
Thanh Le |
Wednesday |
Gillis 112 |
|
19 |
SHL |
HIS101 |
Civilizations |
3 |
Isaac Smith |
Tues / Thurs |
Gillis 113 |
|
20 |
SHL |
HIS102 |
Modern Times Thời Hiện Đại |
3 |
Isaac Smith |
Tues / Thurs |
Gillis 113 |
|
21 |
SHL |
HUM101 |
Writing and Ideas |
3 |
Jonathan Lankford |
Mon / Wed |
Gillis 001 |
|
22 |
SHL |
HUM102 |
Culture and Literature |
3 |
Peter Huynh |
Mon / Wed |
Gillis 108 |
|
23 |
SHL |
HUM205 |
Public Speaking and Forensics Nghệ thuật diễn thuyết và tranh biện |
3 |
Robert Goldberg |
Monday |
Gillis 110 |
|
24 |
SHL |
LING340 |
Theories and Methods of TESOL |
3 |
Nhon Dang |
Friday |
Gillis 110 |